VnThemes Title
Mô tả sản phẩm

Chức năng của ống nối chữ T hàn giảm thép không gỉ loại 304 và 316 cho phép chia nhánh dòng chảy chính.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tên sản phẩm Tê giảm/ Phụ kiện hàn đối đầu ANSI / ASME B16.9
Kích cỡ 1/2” – 36” (liền mạch), 1/2” – 48” (hàn có đường nối)
Độ dày thành SCH5s, SCH10s, SCH40s, STD, SCH80s, SCH160, v.v.
Kết thúc Đầu vát/ Hàn đối đầu
Vật liệu Thép không gỉ: A403 WP304/304L, A403 WP316/316L, A403 WP321, A403 WP310S, A403 WP317, 904L. v.v.

Tê giảm hàn inox 304 316 được sử dụng để kết nối ba đoạn ống. Phụ kiện có hai đầu bên song song với đường kính băng nhau cũng như một đầu giảm kéo dài vuông góc từ phần giữa của phụ kiện.

Nguyên vật liệu:

  • SS304, SS316 – Một tiêu chuẩn chung cho thép không gỉ do tính dễ uốn của nó
  • Khả năng hàn chống ăn mòn cao
Tê giảm hàn inox 304

Tê giảm AS403 WP304/316 – Phụ kiện hàn đối đầu

Bảng dữ liệu Tê giảm hàn inox 304 – 316

Tê giảm hàn sch10

Tê giảm hàn đối đầu A403 ANSI b16.9

Phụ kiện hàn đối đầu, sch10, ASME/ANSI B16.9, Tê giảm 
NB Kích cỡ (inch) OD1 (mm) ID1 (mm) OD2 (mm) ID2 (mm) L1 (mm) L2 (mm)
0.75” x 0.50” 26.7 22.5 21.2 17.1 29.0 29.0
1.00” x 0.05” 33.4 27.9 21.3 17.1 38.0 38.0
1.00” x 0.75” 33.4 27.9 26.7 22.5 38.0 38.0
1.25” x 1.00” 42.2 36.6 33.4 27.9 48.0 48.0
1.50” x 0.50” 48.3 42.7 21.3 17.1 57.0 57.0
1.50” x 0.75” 48.3 42.7 26.7 22.5 57.0 57.0
1.50” x 1.00” 48.3 42.7 33.4 27.9 57.0 57.0
1.50” x 1.25” 48.3 42.7 42.2 36.6 57.0 57.0
2.00” x 0.50” 60.3 54.8 21.3 17.1 64.0 44.0
2.00” x 0.75” 60.3 54.8 26.7 22.5 64.0 44.0
2.00” x 1.00” 60.3 54.8 33.4 27.9 64.0 51.0
2.00” x 1.25” 60.3 54.8 42.2 36.6 64.0 60.0
2.00” x 1.50” 60.3 54.8 48.3 42.7 64.0 60.0
2.50” x 1.00” 73.0 66.9 33.4 27.9 76.0 57.0
2.50” x 1.20” 73.0 66.9 42.2 36.6 76.0 67.0
2.50” x 1.50” 73.0 66.9 48.3 42.7 76.0 67.0
2.50” x 2.00” 73.0 66.9 60.3 54.8 76.0 70.0
3.00” x 1.00” 88.9 82.8 33.4 66.9 86.0 73.0
3.00” x 1.25” 88.9 82.8 42.2 42.7 86.0 73.0
3.00” x 1.50” 88.9 82.8 48.3 54.8 86.0 73.0
3.00” x 2.00” 88.9 82.8 60.3 66.9 86.0 76.0
3.00” x 2.50” 88.9 82.8 73.3 42.7 86.0 83.0
4.00” x 1.50” 114.3 108.2 48.3 54.8 105.0 86.0
4.00” x 2.00” 114.3 108.2 60.3 66.9 105.0 89.0
4.00” x 2.50” 114.3 108.2 73.3 42.7 105.0 95.0
4.00” x 3.00” 114.3 108.2 88.9 54.8 105.0 98.0
5.00” x 3.00” 141.3 134.5 88.9 66.9 124.0 111.0
5.00” x 4.00” 141.3 134.5 114.3 82,8 124.0 117.0
6.00” x 3.00” 168.3 161.5 88.9 82.8 143.0 124.0
6.00” x 4.00” 168.3 161.5 114.3 108.2 143.0 130.0
6.00” x 5.00” 168.3 161.5 141.3 82.8 143.0 137.0
8.00” x 4.00” 219.1 211.6 114.3 108.2 178.0 156.0
8.00” x 5.00” 219.1 211.6 141.3 134.5 178.0 162.0
8.00” x 6.00” 219.1 211.6 168.3 161.5 178.0 168.0

 

Phụ kiện hàn đối đầu, sch40, ASME/ANSI B16.9, Tê giảm hàn
NB Kích cỡ (inch) OD1 (mm) ID1 OD2 (mm) ID2 (mm) L1 (mm) L2 (mm)
0.75” x 0.50” 26.7 20.9 21.2 15.8 29.0 29.0
1.00” x 0.05” 33.4 26.6 21.3 15.8 38.0 38.0
1.00” x 0.75” 33.4 26.6 26.7 20.9 38.0 38.0
1.25” x 1.00” 42.2 35.0 33.4 26.6 48.0 48.0
1.50” x 0.50” 48.3 40.9 21.3 15.8 57.0 57.0
1.50” x 0.75” 48.3 40.9 26.7 20.9 57.0 57.0
1.50” x 1.00” 48.3 40.9 33.4 26.6 57.0 57.0
1.50” x 1.25” 48.3 40.9 42.2 35.0 57.0 57.0
2.00” x 0.50” 60.3 52.5 21.3 15.8 64.0 44.0
2.00” x 0.75” 60.3  52.5 26.7 20.9 64.0 44.0
2.00” x 1.00” 60.3  52.5 33.4 26.6 64.0 51.0
2.00” x 1.25” 60.3  52.5 42.2 35.0 64.0 60.0
2.00” x 1.50” 60.3  52.5 48.3 40.9 64.0 60.0
2.50” x 1.00” 73.0 62.7 33.4 26.6 76.0 57.0
2.50” x 1.25” 73.0 62.7 42.2 35.0 76.0 67.0
2.50” x 1.50” 73.0 62.7 48.3 40.9 76.0 67.0
2.50” x 2.00” 73.0 62.7 60.3 52.5 76.0 70.0
3.00” x 1.00” 88.9 77.9 33.4 26.6 86.0 73.0
3.00” x 1.25” 88.9 77.9 42.2 35.0 86.0 73.0
3.00” x 1.50” 88.9 77.9 48.3 40.9 86.0 73.0
3.00” x 2.00” 88.9 77.9 60.3 52.5 86.0 76.0
3.00” x 2.50” 88.9 77.9 73.3 62.7 86.0 83.0
4.00” x 1.50” 114.3 102.3 48.3 40.9 105.0 86.0
4.00” x 2.00” 114.3 102.3 60.3 52.5 105.0 89.0
4.00” x 2.50” 114.3 102.3 73.3 62.7 105.0 95.0
4.00” x 3.00” 114.3 102.3 88.9 77.9 105.0 98.0
5.00” x 3.00” 141.3 128.2 88.9 77.9 124.0 111.0
5.00” x 4.00” 141.3 128.2 114.3 102.3 124.0 117.0
6.00” x 3.00” 168.3 154.1 88.9 77.9 143.0 124.0
6.00” x 4.00” 168.3 154.1 114.3 102.3 143.0 130.0
6.00” x 5.00” 168.3 154.1 141.3 128.2 143.0 137.0

Bảo hành:

Sản phẩm Tê giảm hàn inox 304, tê thu hàn ss316 đều được bảo hành đầy đủ của nhà sản xuất trong 1 hoặc 2 năm. Nếu bạn có một mặt hàng bị lỗi, chúng tôi rất vui lòng thay thế bằng một mặt hàng mới.

Tê giảm hàn sus 316

Tê giảm hàn inox 304

Thép không gỉ 304/304L/UNS S30403/1.4303

SS304 là loại thép không gỉ phổ biến nhất. Đây là loại thép không gỉ austenit, có hàm lượng carbon tối đa là 0.08%, trong khi ss304L có hàn lượng carbon tối đa là 0,03%. SS304/304L được sử dụng cho nhiều ứng dụng gia dụng và công nghiệp.

 

Đánh giá
Hỗ trợ trực tuyến
0983 811 288
(8:00 - 21:30)
(7h30 - 22h00)