VnThemes Title
Mô tả sản phẩm

Các đầu nối ferrule ren đực này được làm bằng thép không gỉ 304, 316 chất lượng cao, chống gỉ và có tuổi thọ cao. Cho phép kết nối nhanh chóng và thuận tiện.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước  1/8” đến 4” – DN6 đến DN100
Vật liệu T304, T316L, EN 1.4301, EN 1.4404, v.v.
Tiêu chuẩn  3A, DIN, SMS, BS, ISO, RTJ, IDF, INCH, Macon, v.v.
Loại chủ đề BSP, BSPP, BSPT, NPT
Nhiệt độ -30ºC / -22ºF lên đến + 120ºC / +248ºF
Ứng dụng Dược phẩn, bia, thực phẩm, dầu mỏ, sữa, đồ uống, công nghệ sinh học, mỹ phẩm, v.v.
Cách đặt hàng Tên bộ phân ⇒ kích thước ⇒ chất liệu ⇒ số lượng ⇒ tiêu chuẩn ⇒ loại

Giới thiệu về Ferrule lục giác ren đực

Sản phầm ferrule lục giác ren đực này được làm từ thép không gỉ 304 và 316L chất lượng cao, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn trong nhiều ứng dụng khác nhau. Bề mặt của Adaptor ren đực xử lý bề mặt đánh bóng như gương dảm bảo bề mặt mịn màng và hợp vệ sinh, lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi sự sạch sẽ, chẳng hạn như ngành thực thẩm và dược phẩm.

Ferrule lục giác ren đực sus 316

Ferrule lục giác ren đực sus 316

Tri calmp ren ngoài inox vi sinh

Miệng clamp ren ngoài inox vi sinh

Thông số Ferrule lục giác ren đực

thông số môi clamp lục giác ren ngoài sus 304

Bảng thông số thao khảo của Ferrule lục giác

 

Adapter, TC Ferrule x Male 
Kích thước (inch) FLG OD (mm) FLG ID (mm) THD OD (G inch) A FLAT (mm) L1 (mm) L2 (mm)
0.50” x 0.13” 25.40 9.40 1/8” 15.80 26.50 6.50
0.50” x 0.25” 25.40 9.40 1/4” 15.80 29.70 9.70
0.50” x 0.38” 25.40 9.40 3/8” 18.80 31.30 11.30
0.05” x 0.50” 25.40 9.40 1/2” 21.80 34.50 14.50
0.75” x 0.13” 25.40 15.75 1/8” 15.80 26.50 6.50
0.75” x 0.25” 25.40 15.75 1/4” 15.80 29.70 9.70
0.75” x 0.38” 25.40 15.75 3/8” 18.80 31.30 11.30
0.75” x 0.50” 25.40 15.75 1/2” 21.80 34.50 14.50
0.75” x 0.75” 25.40 15.75 3/4” 33.80 39.10 16.10
1.00” x 0.13” 50.50 22.10 1/8” 15.80 29.50 6.50
1.00” x 0.25” 50.50 22.10 1/4” 15.80 32.70 9.70
1.00” x 0.38” 50.50 22.10 3/8” 18.80 34.30 11.30
1.00” x 0.50” 50.50 22.10 1/2” 31.70 37.50 14.50
1.00” x 0.75” 50.50 22.10 3/4” 33.80 39.10 16.10
1.00” x 1.00” 50.50 22.10 1” 40.80 42.30 19.30
1.50” x 0.13” 50.50 34.80 1/8” 15.80 29.50 6.50
1.50” x 0.25” 50.50 34.80 1/4” 15.80 32.70 9.70
1.50” x 0.38” 50.50 34.80 3/8” 18.80 34.30 11.30
1.50” x 0.50” 50.50 34.80 1/2” 31.70 37.50 14.50
1.50” x 0.75” 50.50 34.80 3/4” 33.80 39.10 16.10
1.50” x 1.00” 50.50 34.80 1” 40.80 42.30 19.30
1.50” x 1.25” 50.50 34.80 1 1/4” 45.80 43.00 20.00
1.50” x 1.50” 50.50 34.80 1 1/2” 54.80 43.80 20.80
2.00” x 0.50” 64.00 47.50 1/2” 31.70 37.50 14.50
2.00” x 0.75” 64.00 47.50 3/4” 33.80 39.10 16.10
2.00” x 1.00” 64.00 47.50 1” 40.80 42.30 19.30
2.00” x 1.25” 64.00 47.50 1 1/4” 45.80 43.00 20.00
2.00” x 1.50” 64.00 47.50 1 1/2” 54.80 43.60 20.80
2.00” x 2.00” 64.00 47.50 2” 67.00 47.00 24.00
2.50” x 1.00” 77.50 60.20 1” 40.80 42.30 19.30
2.50” x 1.25” 77.50 60.20 1 1/4” 45.80 43.00 20.00
2.50” x 1.50” 77.50 60.20 1 1/2” 54.80 43.60 20.80
2.50” x 2.00” 77.50 60.20 2” 67.00 47.00 24.00
2.50” x 2.50” 77.50 60.20 2 1/2” 77.80 57.00 31.00
3.00” x 1.00” 91.00 72.90 1” 40.80 42.30 19.30
3.00” x 1.25” 91.00 72.90 1 1/4” 45.80 43.00 20.00
3.00” x 1.50” 91.00 72.90 1 1/2” 54.80 43.60 20.80
3.00” x 2.00” 91.00 72.90 2” 67.00 47.00 24.00
3.00” x 2.50” 91.00 72.90 2 1/2” 77.80 57.00 31.00
3.00” x 3.00” 91.00 72.90 3” 92.00 61.00 35.00

 

Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế:

Sản phẩm Ferrule ren đực (Adaptor Male) nói riêng, đạt tiêu chuẩn chứng nhận ISO 9001, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy cho khách hàng có nhu cầu sử dụng sản phẩm chất lượng quốc tế

Ferrule male

Môi clamp lục giác có ren ngoài ss304 ss316

Ưu điểm Ferrule lục giác ren đực

1- Vật liệu chất lượng cao

2- Dễ dáng lắp đặt

3. Độ bền cao

Liên hệ ngay để được báo giá!

Mobile: (+84) 983 811 288

Gmail: mnvina91@gmail.com

 

 

Đánh giá
Hỗ trợ trực tuyến
0983 811 288
(8:00 - 21:30)
(7h30 - 22h00)