VnThemes Title
Mô tả sản phẩm

Được xử lý bằng thiết bị đánh bóng cao cấp trong và ngoài đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh. Giảm đồng tâm inox 304, 316. côn thu inox 304, côn thu inox 316, bầu giảm inox 304, bầu giảm inox 316, giảm đồng inox 304, giảm đồng inox 316

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước 3/8” đến 12” – DN10 đến DN300
Vật liệu T304, T316L, EN 1.4301, EN 1.4404
Tiêu chuẩn SMS, DIN, IOS/IDF, DS, BS4825-2, ASME BPE
Kết nối Hàn
Bề mặt Đánh bóng mờ, hoàn thiện tẩy cặn, đánh bóng gương
Ứng dụng Thực phẩm, nhà máy bia, đồ uống, sữa, dược phẩm, hóa chất tinh khiết, mỹ phẩm, v.v.
Cách đặt hàng Tên sản phẩm > kích thước > số lượng > tiêu chuẩn > yêu cầu đánh bóng.

Vài nét về Bầu giảm inox vi sinh

Phụ kiện ống giảm tốc hàn vệ sinh bao Bầu giảm inox vi sinh được làm từ thép không gỉ 304 và 316 đồng tâm và lệch tâm, nằm trong hệ thống quy trình để dẫn chất lỏng từ đường ống chính đến ống nhánh hoặc nhánh phụ. Côn thu inox vi sinh được làm từ thép không gỉ 304 và 316 hoặc loại chỉ định, với ưu điểm là bề mặt sạch sẽ và khả năng chống ăn mòn cao.

Bầu giảm inox vi sinh

Giảm đồng tâm inox 304, 316. côn thu inox 304, côn thu inox 316, bầu giảm inox 304, bầu giảm inox 316, giảm đồng inox 304, giảm đồng inox 316

Bảng dữ liệu Bầu giảm inox vi sinh

Bầu hàn vi sinh ss316

Giảm hàn vi sinh ss304, ss316L

Phụ kiện hàn đầu, 3A, Bầu hàn vi sinh
Kích thước D d L
3/4” x 1/2” 19.1 12.7 25.4
1” x 1/2” 25.4 12.7 38.1
1” x 3/4” 25.4 19.1 25.4
1 1/2” x 1/2” 38.1 12.7 63.5
1 1/2” x 3/4” 38.1 19.1 50.8
1 1/2” x 1” 38.1 25.4 50.8
2” x 1/2” 50.8 12.7 114.3
2” x 3/4” 50.8 19.1 101.6
2” x 1” 50.8 25.4 101.6
2” x 1 1/2” 50.8 38.1 50.8
2 1/2” x 1/2” 63.5 12.7 165
2 1/2” x 3/4” 63.5 19.1 152.4
2 1/2” x 1” 63.5 25.4 152.4
2 1/2” x 1 1/2” 63.5 38.1 101.6
2 1/2” x 2” 63.5 50.8 50.8
3” x 1 1/2” 76.2 38.1 152.4
3” x 2” 76.2 50.8 101.6

 

Phụ kiện hàn đầu, ISO/IDF, Bầu giảm inox vi sinh – Bầu lệch tâm
Kích cỡ D d L
1” x 3/4” 25.4 19.1 38
1 1/4” x 1” 31.8 25.4 50
1 1/2” x 1” 38.1 25.4 50
1 1/2” x 1 1/4” 38.1 31.8 50
2” x 1” 50.8 25.4 67
2” x 1 1/4” 50.8 31.8 67
2” x 1 1/2” 50.8 31.8 67
2 1/2” x 1 1/2” 63.5 25.4 67
2 1/2” x 1 1/2” 63.5 38.1 67
2 1/2” x 2” 63.5 50.8 67
3” x 1 1/2” 76.2 38.1 67
3” x 2” 76.2 50.8 67
3” x 2 1/2” 76.2 63.5 67
3 1/2” x 2” 89 50.8 67
3 1/2” x 2 1/2” 89 63.5 67
3 1/2” x 3” 89 76.2 76
4” x 2” 101.6 50.8 87
4” x 2 1/2” 101.6 63.5 87
4” x 3” 101.6 76.2 87
4” x 3 1/2” 101.6 89 87

 

Phụ kiện hàn đầu, SMS/DS, Bầu giảm inox vi sinh – Giảm hàn lệch tâm
Kích cỡ D d L
19 x 12.7 19.1 12.7 28
25 x 12.7 25 12.7 30
25 x19 25 19.1 30
32 x 25 32 25 33
38 x 25 38 25 39
38 x 32 38 32 39
51 x 25 51 25 57
51 x 32 51 32 57
51 x 38 51 38 39
63 x 25 63.5 25 57
63 x 32 63.5 32 57
63 x 38 63.5 38 57
63 x 51 63.5 51 39
76 x 25 76.2 25 74
76 x 32 76.2 32 74
76 x 38 76.2 38 74
76 x 51 76.2 51 57
76 x 63 76.2 63.5 39
102 x 38 101.6 38 95
102 x 51 101.6 51 95
102 x 63.5 101.6 63.5 78
102 x 76 101.6 76.2 60

 

Phụ kiện hàn đầu, DIN, Bầu giảm inox vi sinh, Bộ giảm lệch tâm hàn vệ sinh
Kích cỡ D d L Kích cỡ D d L
DN15xDN10 18 13 11 DN65xDN32 70 34 62
DN20xDN10 22 13 18 DN65xDN40 70 40 51
DN20xDN15 22 18 7 DN65xDN50 70 52 29
DN25xDN15 28 18 18 DN80xDN40 85 40 78
DN25xDN20 28 22 11 DN80xDN50 85 52 56
DN32xDN20 34 22 22 DN80xDN65 85 70 27
DN32xDN25 34 28 11 DN100xDN50 104 52 90
DN40xDN20 40 22 33 DN100xDN65 104 70 61
DN40xDN25 40 28 22 DN100XDN80 104 85 34
DN40XDN32 40 34 11 DN125xDN80 129 85 80
DN50xDN25 52 28 44 DN125xDN100 129 104 45
DN50xDN32 52 34 33 DN150xDN100 154 104 90
DN50xDN40 52 40 22 DN150xDN125 154 129 45
DN65xDN25 70 28 73 DN200xDN150 204 154 90

 

Bộ giảm tốc lệch tâm

Bộ giảm lệch tâm được sử dụng để kết nối ống tròn bằng thép không gỉ, phụ kiện ống hoặc phụ kiện vệ sinh có đường kính ngoài khác nhau. Bộ giảm thường được hàn đối đầu với ống tròn hoặc phụ kiện.

Liên hệ ngay được báo giá !
Mobile: (+84) 983 811 288
Gmail: mnvina91@gmail.com

 

Đánh giá
Hỗ trợ trực tuyến
0983 811 288
(8:00 - 21:30)
(7h30 - 22h00)